đái tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đái tội+
- (ít dùng) Redeem onéfaults
- Đái tội lập công
To reddem one's faults with achievements
- Đái tội lập công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đái tội"
Lượt xem: 426